Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiết khấu
|
động từ
trừ một số tiền
hạch toán các khoản chiết khấu
Từ điển Việt - Pháp
chiết khấu
|
(kinh tế, tài chính) escompte
taux d'escompte
agio